Shinkansen - Biểu tượng giao thông Nhật Bản

Shinkansen không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn trở thành một phần của văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự tiến bộ và hiện đại. Nó cũng góp phần kết nối các vùng miền, thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.

Shinkansen, hay còn gọi là "tàu siêu tốc" của Nhật Bản, là một trong những biểu tượng của công nghệ giao thông hiện đại. Được đưa vào hoạt động lần đầu tiên vào năm 1964, Shinkansen đã không chỉ cách mạng hóa hệ thống giao thông ở Nhật Bản mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến ngành đường sắt trên toàn thế giới. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sự thay đổi mà Shinkansen mang lại:
 1. Công nghệ tiên tiến
Shinkansen áp dụng nhiều công nghệ hiện đại, từ thiết kế đầu tàu khí động học cho đến hệ thống điều khiển tự động. Điều này giúp tăng tốc độ, an toàn và hiệu quả hoạt động.
 2. Mạng lưới rộng lớn
Shinkansen đã xây dựng một mạng lưới đường sắt cao tốc kết nối nhiều thành phố lớn của Nhật Bản. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian di chuyển mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và du lịch.
 3. Chất lượng dịch vụ
Chất lượng phục vụ trên tàu Shinkansen rất cao, với sự chú trọng vào vệ sinh, tiện nghi và đúng giờ. Điều này đã đặt ra tiêu chuẩn mới cho ngành đường sắt toàn cầu.
 4. Bền vững và hiệu quả
Shinkansen sử dụng điện năng và có mức phát thải carbon thấp hơn so với các phương tiện giao thông khác. Điều này góp phần vào nỗ lực bảo vệ môi trường.
 5. Tác động toàn cầu
Mô hình Shinkansen đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia phát triển hệ thống đường sắt cao tốc của riêng mình, như TGV ở Pháp, ICE ở Đức, và nhiều dự án ở Trung Quốc và Tây Ban Nha.
 6. Thúc đẩy văn hóa và xã hội
Shinkansen không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn trở thành một phần của văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự tiến bộ và hiện đại. Nó cũng góp phần kết nối các vùng miền, thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.

Tóm lại, Shinkansen không chỉ đơn thuần là một hệ thống giao thông mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành đường sắt, ảnh hưởng đến cách mà con người di chuyển và tương tác với nhau trên toàn thế giới.
Mạng lưới tàu điện cao tốc Shinkansen đã mở rộng đều đặn kể từ khi tuyến Tokaido dài 320 dặm (khoảng 514,4 km) nối Tokyo và Shin-Osaka được hoàn thành vào năm 1964. Tàu chạy với tốc độ lên tới khoảng 322 km/giờ trên các tuyến đường tỏa ra từ thủ đô - hướng về phía Bắc, phía Nam và phía Tây đến các thành phố như Kobe, Kyoto, Hiroshima và Nagano.
Nhờ Shinkansen, thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn của người Nhật Bản đã giảm đáng kể. Năm 1889, thời gian trung bình đi từ Tokyo đến Osaka là 16 tiếng rưỡi bằng tàu hỏa. Nếu đi bộ du khách mất tới 2 - 3 tuần. Đến năm 1965, quãng đường này chỉ mất 3 giờ 10 phút đi bằng Shinkansen.
Thế hệ tàu cao tốc tiếp theo, được gọi là ALFA-X, đang được thử nghiệm ở tốc độ gần 400 km/giờ (tuy nhiên, tốc độ tối đa của tàu sẽ chỉ khoảng 360 km/giờ).
Đặc điểm bên ngoài nổi bật của những chuyến tàu thế hệ mới so với các tàu Shinkansen trước đó là phần mũi cực dài. Thiết kế này không phải để cải thiện tính khí động học của tàu mà chủ yếu là để loại bỏ tiếng nổ siêu thanh do "hiệu ứng piston" khi các chuyến tàu đi vào đường hầm và đẩy sóng nén ra khỏi đầu bên kia ở tốc độ siêu thanh. Đây là vấn đề đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực đô thị đông dân, nơi tiếng ồn từ các tuyến tàu Shinkansen từ lâu đã khiến nhiều người khiếu nại.
Tàu ALFA-X thử nghiệm cũng có công nghệ an toàn mới được thiết kế để giảm độ rung và tiếng ồn, đồng thời giảm khả năng trật bánh trong các trận động đất lớn.
Khoảng hơn 10 tỷ lượt hành khách đã đi trên các chuyến tàu Shinkansen. Chỉ riêng vào năm 2022, con số này đã là 295 triệu lượt người. Nhờ tốc độ cao và sự thoải mái của các tàu này, hoạt động di chuyển tốc độ cao đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Shinkansen còn là một công cụ cho sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản. Trong sáu thập kỷ kể từ đó, Nhật Bản vẫn là quốc gia dẫn đầu thế giới về công nghệ đường sắt. Các tập đoàn lớn như Hitachi và Toshiba xuất khẩu hàng tỷ USD tàu hỏa và thiết bị trên toàn thế giới mỗi năm.  
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi nhiều quốc gia khác đã học hỏi Nhật Bản và xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc mới trong bốn thập kỷ qua.
Có lẽ quốc gia nổi tiếng nhất trong số này là Pháp, nơi đã vận hành tuyến Train à Grand Vitesse (TGV) giữa Paris và Lyon từ năm 1981.
Giống như Nhật Bản, Pháp đã xuất khẩu thành công công nghệ này sang các quốc gia khác, bao gồm mạng lưới đường sắt cao tốc dài nhất châu Âu tại Tây Ban Nha, cũng như Bỉ, Hàn Quốc, Vương quốc Anh và tuyến đường sắt cao tốc đầu tiên của châu Phi tại Morocco.
Mạng lưới TGV của Pháp đã thành công ngoài sức tưởng tượng, rút ngắn thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn của đất nước, đưa việc đi lại tốc độ cao trở nên dễ dàng với giá cả phải chăng, dễ tiếp cận đối với những người đi lại thường xuyên.
Italy, Đức, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ và Saudi Arabia đang vận hành các tuyến tàu chuyên dụng nối liền các thành phố lớn của họ, thậm chí cạnh tranh trực tiếp với các hãng hàng không trên các tuyến đường trong nước và quốc tế. Ấn Độ và Thái Lan cũng đang lên kế hoạch xây dựng mạng lưới đường sắt cao tốc của riêng họ.
Nổi bật nhất trong thời gian gần đây là hệ thống đường sắt cao tốc của Trung Quốc, khi nước này vận dụng sức mạnh kinh tế của mình để tạo ra mạng lưới dài nhất thế giới. Theo đơn vị điều hành đường sắt quốc gia Trung Quốc, tổng chiều dài của mạng lưới lên tới hơn 45.000 km tính đến cuối năm 2023.
Không chỉ là một phương thức vận chuyển, những tuyến đường này còn cung cấp cách liên kết nhanh chóng trên khắp Trung Quốc rộng lớn, thúc đẩy phát triển kinh tế và củng cố hài hòa về chính trị và xã hội.
Sử dụng công nghệ ban đầu được học hỏi từ Nhật Bản và Tây Âu rồi tự phát triển thêm, Trung Quốc đã nhanh chóng trở thành đất nước đi đầu trong lĩnh vực đường sắt cao tốc. Điều này có vẻ sẽ tiếp tục khi Trung Quốc đang phát triển các đoàn tàu đệm từ (Maglev) có khả năng chạy với tốc độ khoảng 640 km/giờ.
Nhật Bản đã có tuyến Maglev thử nghiệm của riêng mình từ những năm 1970 và đang xây dựng một tuyến dài hơn 286 km giữa Tokyo và Nagoya. Dự kiến khánh thành vào năm 2034, tuyến này cuối cùng sẽ mở rộng đến Osaka, rút ngắn thời gian di chuyển đến Nagoya xuống chỉ còn 67 phút.
Mặc dù những đoàn tàu 0-Series màu xanh và trắng mang tính biểu tượng của năm 1964 đã không còn chạy nữa, nhưng những chiếc Shinkansen vẫn là biểu tượng không thể xóa nhòa về loại hình phương tiện đột phá này. Những thế hệ sau của Shinkansen cũng là một phần không thể thiếu của cơ sở hạ tầng giao thông ở Nhật Bản và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Trong bối cảnh vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng được quan tâm, mọi người cân nhắc kỹ hơn về việc đi máy bay, những chiếc tàu shinkansen chạy bằng điện, không xả khí thải trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều du khách, mở ra một thời kỳ hoàng kim mới cho ngành đường sắt.

Nguồn: TTXVN

Hỗ trợ trực tuyến

  • Tư vấn đặt tour

    Ms Cao Phương Ms Cao Phương
    0913 81 81 07
  • Tư vấn tour

    Ms Thắm Ms Thắm
    0988 159 152
  • Tư vấn đặt tour

    Ms Thúy Hậu Ms Thúy Hậu
    0903 839 856
  • Tư vấn đặt tour

    Ms Kim Thành Ms Kim Thành
    0946 333 006